--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đặt lưng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đặt lưng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đặt lưng
Your browser does not support the audio element.
+
cũng nói đặt mình Lie down
Mới đặt lưng, gà đã gáy
Hardly had he lain down when the cook crowed
Lượt xem: 681
Từ vừa tra
+
đặt lưng
:
cũng nói đặt mình Lie downMới đặt lưng, gà đã gáyHardly had he lain down when the cook crowed
+
áo trấn thủ
:
Padded cotton waistcoat
+
kokka
:
thuộc, liên quan tới một nhánh của Shinto, tín ngưỡng và tôn giáo của dân tộc Nhật
+
ám hiệu
:
Secret signal, coded signalnháy mắt làm ám hiệu cho aito wink a secret signal at someone
+
khoán trắng
:
Leave (some work) entirely to (someone); give(someone) a blank cheque